|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
động mạch
 | (giải phẫu học) artère | |  | Động mạch phổi | | artère pulmonaire | |  | bệnh học động mạch | |  | artériopathie | |  | chứng co thắt động mạch | |  | artériospasme | |  | chứng giãn động mạch | |  | artériectomie | |  | chứng khô động mạch tuổi già | |  | artérioxérose | |  | chứng nhuyễn động mạch | |  | artériomalacie | |  | chứng vữa động mạch | |  | artérome | |  | chứng vữa xơ động mạch | |  | artéroslérose | |  | chứng xơ cứng động mạch | |  | artérioslérose | |  | liệu pháp đường động mạch | |  | artériothérapie | |  | sỏi động mạch | |  | artériolithe | |  | sự chảy máu động mạch | |  | artériorragie | |  | sự chụp tia X động mạch | |  | artériographie | |  | thủ thuật cắt bỏ động mạch | |  | artériectomie | |  | thủ thuật khâu động mạch | |  | artériorraphie | |  | thủ thuật mở động mạch | |  | artériotomie | |  | viêm động mạch | |  | artérite | |  | Vữa động mạch | |  | artéromasie; artéromatose |
|
|
|
|